越南语生活常用词汇
导语:生活常用的词翻译成越南语是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南语生活常用词汇,欢迎参考!
Thay đổi 改变
Thay lòng 变心
Thay lời 代言
Thay mặt 代表
Thay phiên 轮流
Thay thế 取代
Thay vì 代之为
Thăng bằng 平衡
Thăng cấp 升级
Thăng hoa 升华
Thăng chức 升职
Thăng thiên 升天
Thẳng băng 直线
Thẳng cánh 毫不留情地
Thẳng góc 垂直
Thẳng tính 直性子
Thắng cảnh 胜景
Thắng lợi 胜利
Thắng thế 占优势
Thanh bần 清贫
Thanh cao 清高
Thanh danh 声誉
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 声调
Thanh lịch 文雅
Thanh lí 清理
Thanh liêm 清廉
Thanh mảnh 秀气
Thanh nhã 清雅
Thanh niên 青年
Thanh thoát 洒脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清静
Thanh trừ 清除
Quốc ca 国歌
Quốc kỳ 国旗
Quốc huy 国徽
Quốc dân 国民
Quốc phòng 国防
Quốc hội 国会
Quốc gia 国家
Quốc phục 国服
Quốc vương 国王
Quốc thư 国书
Quốc tế 国际
Quy cách 规格
Quy định 规定
Quy hàng 归降
Quy kết 归结
Quy nạp 归纳
Quy trình 规程
【越南语生活常用词汇】相关文章:
越南语常用缩写词汇翻译08-15
越南语日常生活词汇08-15
越南语词汇:水果08-15
越南语Excel相关词汇08-15
越南语商贸词汇大全08-15
越南语实用词汇08-15
生活常用日语词汇11-04
越南语广告词汇汇总08-15
有关移民的越南语词汇08-15